Có 1 kết quả:
解囊 jiě náng ㄐㄧㄝˇ ㄋㄤˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to loosen one's purse
(2) fig. to give generously to help others
(2) fig. to give generously to help others
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0